Ngôn ngữ lập trình JavaScript đã không còn quá xa lạ gì với dân lập trình với hơn 69% các nhà phát triển phần mềm lớn sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày của họ. JavaScript vẫn đang là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay. Dưới đây là tổng hợp các phương thức JavaScript giúp bạn viết mã sạch và đạt hiệu quả hơn.
Arrays - Các mảng
Mảng là một trong những kiểu dữ liệu được sử dụng nhiều nhất trong JavaScript và chúng ta có một bộ phương thức rất tốt để làm cho bất kỳ mảng nào hoạt động.
1. find()
Tìm kiếm một giá trị cụ thể tồn tại trong một mảng nhất định là một trong những hoạt động cơ bản nhất mà chúng ta sẽ phải thực hiện và phương thức find là một phương thức rất ngắn và dễ. Nó sẽ thực hiện điều này cho bạn trong JavaScript, tránh việc bạn phải tự viết các vòng lặp mỗi khi bạn muốn tìm thứ gì đó.
const numbers = [1, 2, 3, 4, 10];
numbers.find( x => x === 4 ); // returns 4
numbers.find( x => x > 5 ); // returns 10
const itemPresent = numbers.find( x => x === 4 );
return itemPresent ? true : false;
2. findindex()
Phương thức JavaScript này cung cấp cho bạn giá trị chỉ mục nếu giá trị hiện diện trong mảng và -1 nếu nó không hiện diện. Lưu ý rằng, các phương thức find và findindex sẽ trả về phần tử đầu tiên hoặc vị trí của nó thỏa mãn hàm hoặc biểu thức kiểm tra đã cho.
const numbers = [1, 2, 3, 4, 10];
numbers.findIndex( x => x === 4 ); // returns 3
numbers.find( x => x === 15); // returns -1
3. Filter()
Filter() cung cấp cho bạn một mảng mới, với tất cả các giá trị từ mảng đã cho thỏa mãn điều kiện hoặc kiểm tra đã cho.
const numbers = [1, 2, 3, 4, 10];
const evenNumbers = numbers.filter( x => x % 2 === 0 );
console.log(evenNumbers); // returns [2, 4, 10]
4. includes()
Phương thức này đơn giản sẽ trả về đúng hoặc sai sau khi kiểm tra xem mảng đã cho có chứa phần tử được cung cấp hay không.
const cars = ['BMW', 'Toyota', 'Tesla', 'Audi'];
console.log(cars.includes('Toyota')); // true
console.log(cars.includes('mercedes')); // false
5. Spread operator
Spread operator là một tiện ích được sử dụng cho nhiều mục đích, như sao chép một mảng hoặc nối hai mảng.
const cars = ['BMW', 'Toyota', 'Tesla', 'Audi'];
let newCarsArray = [...cars];
console.log(newCarsArray);
// ['BMW', 'Toyota', 'Tesla', 'Audi']
const array1 = [1,2,3];
const array2 = [4,5];
const array3 = [...arr1,...arr2];
console.log(array3);
// [ 1, 2, 3, 4, 5 ]
Strings - Các chuỗi
Lưu ý ở đây là tất cả các phương pháp này đều phân biệt chữ hoa chữ thường, vì vậy hãy thận trọng khi bạn sử dụng chúng trong các trường hợp nhé.
1. StartsWith()
Phương thức JavaScript này cho bạn biết nếu một chuỗi đã cho bắt đầu bằng một chuỗi con cụ thể.
const str = 'Hello world, welcome to the javascript.';
console.log(str.startsWith('Hello')); // true
console.log(str.startsWith('Help')); // false
2. EndsWith()
Phương thức này sẽ trả về true nếu một chuỗi đã cho bắt đầu bằng một chuỗi con cụ thể và ngược lại.
const str = 'Hello world, welcome to the javascript.';
console.log(str.endsWith('javascript.')); // true
console.log(str.endsWith('hello')); // false
3. Includes()
Nó sẽ nhanh chóng kiểm tra xem chuỗi có bao gồm một chuỗi con đã cho hay không và trả về giá trị tương ứng.
var str = "Hello world, welcome to the universe.";
console.log(str.includes("world")); // true
console.log(str.includes("test")); // false
Objects - Các đối tượng
Trong JavaScript, các đối tượng được ví như các vị vua, vì vậy nếu bạn hiểu các đối tượng, bạn sẽ hiểu rõ toàn bộ JavaScript. Jt1.vn sẽ chỉ cho bạn phương thức JavaScript cơ bản trên đối tượng như dưới đây.
Tạo và sao chép đối tượng
Phương thức Object.assign () có thể được sử dụng để sao chép tất cả các giá trị thuộc tính riêng của vô số vào một đối tượng đích từ một hoặc nhiều đối tượng nguồn.
const dest1 = { a: 1};
const source = { b: 2, c: 3};
Object.assign(dest1,source);
console.log(dest); // {a: 1, b: 2, c: 3}
const dest2 = { aa: 1};
const source1 = { bb: 2, cc: 3};
const source2 = { dd: 4, ee: 5};
Object.assign(dest2, source1,source2);
console.log(dest2); // {aa: 1, bb: 2, cc: 3, dd: 4, ee: 5}
Nếu bạn đang xử lý các đối tượng lồng nhau, bạn nên lưu ý rằng Object.assign () sẽ chỉ tạo một bản sao cơ bản, sẽ nhân đôi các thuộc tính cấp cao nhất, tức là một tham chiếu đến đối tượng ban đầu đã được sao chép.
Trên đây là những phương thức JavaScript bạn nên sử dụng khi lập trình để đạt hiệu quả tối ưu. Lưu ý rằng một số phương pháp này có thể không hoạt động trong các trình duyệt cũ như IE. Hy vọng bài viết đã giúp ích được cho bạn.
Nguồn Tổng hợp
---
JT1 - IT Recruitment Agency Website: https://www.jt1.vn Email: hi@jt1.vn Điện thoại: +8428 6675 6685 Xem thêm các bài viết khác tại: https://www.jt1.vn/blog Theo dõi chúng tôi tại: https://www.facebook.com/jt1asia/
Comments